Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

20211019175701616Ea47D8A36A tieng anh 11 unit 1 project sgk trang 17 sach moidocx
MIỄN PHÍ
Số trang
3
Kích thước
558.0 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1177

20211019175701616Ea47D8A36A tieng anh 11 unit 1 project sgk trang 17 sach moidocx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

Website: https://tailieu.com/ | Email: [email protected] | https://www.facebook.com/KhoDeThiTaiLieuCom

Chúng tôi xin giới thiệu đến các em học sinh tài liệu giải Tiếng Anh 11 Unit 1 Project SGK trang 17 sách

mới chi tiết, dễ hiểu nhất. Mời các em tham khảo phần Unit 1 lớp 11 - Project dưới đây.

Soạn Project Unit 1 trang 17 SGK Tiếng Anh lớp 11 mới

1. The class is divided into groups of 6 to 8. Your group will interview 15 teenagers, aged

15-17, who live in your area, and take notes of their answers. Report your group’s findings

to the whole class. (Lớp học được chia thành các nhóm từ 6 đến 8 em. Nhóm em sẽ phỏng vấn

15 thanh thiếu niên tuổi từ 15 đến 17 hiện đang sống trong khu vực em ở. Hãy ghi lại câu trả lời

của họ rồi thuật lại những điều nhóm em ghi nhận được trước lớp.)

1. Are there any problems in your family?

- What are they about?

- Where do they come from?

- How do you deal with them? / How do your parents deal with them?

2. What would you like to change about yourself so that you can deal with the conflicts better?

3. Do you think your parents should change their attitudes and rules? Why? Why not?

Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 mới Unit 1 đầy đủ, chi tiết

1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả

2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

3. bless /bles/ (v): cầu nguyện

4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu

5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!