Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

200 cau kien thuc co ban ve dong tu va cau dk
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
TEST KIẾN THỨC CƠ BẢN
1. Đâu là dấu hiệu của hiện tại đơn
A. usually B. since C. now D. ago
2. Đâu là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn
A. last Sunday B. next C. at the moment D. for 2 years
3. Đâu là dấu hiệu của hiện tại đơn
A. sometimes B. in 2018 C. look! D. sofar
4. Đâu là dấu hiệu của hiện tại đơn
A. often B. in 2023 C. this morning D. this week
5. Đâu là dấu hiệu của hiện tại đơn
A. 2 years ago B. for 2 years C. in 2 days D. always
6. Đâu là dấu hiệu của hiện tại đơn
A. How long B. How often C. When S was/were D. while
7. Đâu là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn
A. this is the first time B. Where am/is/are + S? C. Yesterday D. next summer
8. Mệnh đề phụ của câu điều kiện nào chia động từ hiện tại đơn?
A. ĐK4 B. ĐK1 C. ĐK2 D. ĐK3
9. Đâu là dấu hiệu của hiện tại đơn
A. never B. listen! C. last weekend D. next year
10. Đâu là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn
A. in the future B. it’s time C. It’s + giờ D. always
11. Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn?
A. last Sunday B. next C. at the moment D. for 2 years
12. Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn?
A. last summer B. in the last few years C. Yesterday D. next summer
13. Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn?
A. in the future B. it’s time C. It’s + giờ D. always
14. Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn?
A. 2 years ago B. for 2 years C. in 2 days D. always
15. Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn?
A. in 2016 B. since 2021 C. in 2023 D. for 5 years
16. Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn?
A. yesterday B. today C. that day D. tomorrow
17. Mệnh đề chính của câu điều kiện nào chia động từ tương lai đơn?
A. ĐK4 B. ĐK1 C. ĐK2 D. ĐK3
18. Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn?
A. think B. promise C. wish D. A & B
19. Hiện tại đơn Câu khẳng định – chủ ngữ “she, he, he, it, N, name” V chia như nào?
A. giữ nguyên B. thêm “ed” C. thêm “s” hoặc“es” D. thêm “ing”
20. Hiện tại đơn Câu KĐ – chủ ngữ “I, you,we,they, Ns, 2 names” V chia như nào?
A. giữ nguyên B. thêm “ed” C. thêm “s” hoặc“es” D. thêm “ing”
21. Hiện tại đơn Câu phủ định – chủ ngữ “she, he, he, it, N, 1name” V chia như nào?
A. thêm don’t và giữ nguyên V B. thêm “doesn’t” và giữ nguyên V
C. thêm “won’t” và giữ nguyên V D. thêm “didn’t” và giữ nguyên V
22. Hiện tại đơn Câu PĐ – chủ ngữ “I, you,we,they,Ns, 2names” V chia như nào?
A. thêm don’t và giữ nguyên V B. thêm “doesn’t” và giữ nguyên V
C. thêm “won’t” và giữ nguyên V D. thêm “didn’t” và giữ nguyên V
23. Hiện tại đơn - Câu hỏi –chủ ngữ “I, you,we, they,Ns, 2 names” chia V như nào?
A. thêm “do” và giữ nguyên V B. thêm “does” và giữ nguyên V
C. thêm “will” và giữ nguyên V D. thêm “did” và giữ nguyên V
24. Hiện tại đơn - Câu hỏi –chủ ngữ “she, he, it, N, 1 name” chia V như nào?
A. thêm “do” và giữ nguyên V B. thêm “does” và giữ nguyên V
C. thêm “will” và giữ nguyên V D. thêm “did” và giữ nguyên V