Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

100 bt pt vo ty(suu tam)
MIỄN PHÍ
Số trang
2
Kích thước
99.5 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1519

100 bt pt vo ty(suu tam)

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

100 BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ

1) ( )

4 2 2

2 2 2

4 16 4 1 0

4 4

x x x x

x x x x

− + −  

− + − ≤  ÷

−   −

2)

1

1 3 2

1

1 7 4 2

x

y x

y

y x

   ÷ + =

  +

   ÷ − = 

  + 

3)

7 2 5

2 2

x y x y

x y x y

 + + + =

 + + − = 

3) x x x + ≥ − + + 12 3 2 1 4) ( )

2

2 16 7

3

3 3

x x

x

x x

− −

+ − ≥

− −

5) Xác định m để phương trình có nghiệm: ( )

2 2 4 2 2

m x x x x x 1 1 2 2 1 1 1 + − − + = − + + − −

6) Xác định m để hệ phương trình sau có nghiệm: 1

1 3

x y

x x y y m

 + =

 + = − 

7) 5 1 1 2 4 x x x − − − > − 8) 2 2 2 1 1 4 x x x + + + − + = 9)

2 1 1

3 2 4

x y x y

x y

 + + − + = 

 + =

10) 2

8 6 1 4 1 0 x x x − + − + ≤ 11) 3 3 5 2 4 x x x − − − = − 12) 3

2 1 2 1

2

x

x x x x

+

+ − + − − =

13) 2 2 2

x x x x x x − + + − + = − − 4 5 4 8 4 1 14) ( )

2 2

x x x x + + = + + 2 3 2 3

15) ( )

2

x x x x − − + = − 3 5 4 2 6 16) 2 7 5 3 2 x x x + − − ≥ −

17) CMR phương trình sau luôn có nghịêm với mọi m ≥ 0 :

2 2 2 3 5

4 2 0

3

x m x m

 

+ − + + − =  ÷  

18) 3 4 2 1 3 x x x + − + = + 19) 2

3 2 1 4 9 2 3 5 2 x x x x x − + − = − + − +

20) 2 2

1 1

3

+ − = + − x x x x 21) 3

2 1 1 − = − − x x 22) 2 2 2 5 2 2 2 5 6 1 x x x x + + − + − =

23) ( )

2

x x x x x x − − − − + − = 2 1 1 0 24)

1

4 2 3

2

1

4 4

2

x

y x

y

y x

   ÷ + =

  +

   ÷ − = 

  + 

25)

3

2

x y x y

x y x y

 − = −

 + = + + 

26) 2 2

x x x x x − + − − + ≥ − 4 3 2 3 1 1 27) ( ) ( )

3 3

3 1 3 1 2

1 3

x x

x x

x x

− −

− + − =

− −

28) Cho phương trình: ( )

2 2 2 2 2 4 4 16 4 4 − + + = − + − + + + x x x m x x m

a) Giải phương trình khi m = 0 b) Tìm m để phương trình có nghiệm.

29) Phương trình 3 2 2

x x x x − + = + − 3 4 3 2 có bao nhiêu nghiệm.

30) ( )

2 2

x x x x + − = − − 3 10 12 31) 2 2 4 2 10 2 8 6 10 x x x x − − = − − 32) 3

24 12 6 + + − = x x .

33) 3 5 4

3 5 5 7 13 7 11 8 x x x x − + − + + + + > 34) ( )

2 2

x x x x − − − ≥ 3 2 3 2 0 43) 2 2 3 2 1 − + − + − = x x x x

35) 2

x x x x + + − = − + − 4 4 2 12 2 16 36) 4 3 10 3 2 − − = − x x 37) 3 3 12 14 2 − + + ≥ x x

38) 3 2 4

x x x x − − + − + = 3 8 40 8 4 4 0 39) 2 3

2 11 21 3 4 4 0 x x x − + − − = 40) ( )

2 2

x x x x + + = + + 3 1 3 1

41) 3

4 1 3 2

5

x

x x

+

+ − − = 42) ( ) ( )

4 2 2 2 1 2 1 2 2 1 2 4 1 + − + − − = − − + x x x x x x x

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!