Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

10 KA4 exercise 1
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Liên hệ: 0966878299
KA4-Exercise 1: Chép các cụm tiếng Anh sang các cụm tiếng Việt tương ứng.
Chú ý: chép nối, không gạch nối.
a hard-working pig một con ong lười biếng – a lazy bee
a boring ant một con khủng long đang sợ sệt -
a silly prophet một con châu chấu vô tâm -
a quiet parrot một con bọ rùa thú vị -
an optimistic pig một con cáo thật thà -
a considerate penguin một con lợn chăm chỉ -
an open monkey một con hổ thân thiện -
a careful bear một con nai dối trá -
a mysterious duck một con ruồi tự tin -
a talkative turtle một con cá heo vui vẻ -
an interesting ladybird một con kiến buồn rầu -
an insecure dinosaur những tên hàng xóm không thân thiện -
a pessimistic lion một con rùa lắm mồm -
unfriendly neighbors một nhà tiên tri ngu ngốc -
a patient cricket một con lừa nhạy cảm -
a friendly tiger con dế mèn kiên trì -
an insensitive locust một con vẹt trầm lặng -
a lazy bee một con sư tử bi quan -
a cheerful dolphin một con lợn lạc quan -
a dishonest deer một con khỉ cởi mở -
an honest fox một con vịt bí ẩn -
a confident fly một kiến trúc sư đau khổ -
a sensitive donkey một con sói điềm đạm -
a calm wolf một con gấu cẩn thận -
a miserable architect một con chim cánh cụt biết quan tâm -