Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

03 2  (tenses) the present continuous tense
MIỄN PHÍ
Số trang
16
Kích thước
144.6 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1372

03 2 (tenses) the present continuous tense

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

CHUYÊN ĐỀ 03.2: TENSES - STUDENTS’

II. Thì hiện tại tiếp diễn (The simple continuous tense)

❶. Cách dùng

• Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: I am eating my lunch right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa)

• Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn

ra ngay lúc nói.

Ví dụ: I’m quite busy these days. I’m doing my assignment.

(Dạo này tôi khá là bận.Tôi đang làm luận án)

• Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn.

Ví dụ: I am flying to London tomorrow. (Tôi sẽ bay sang Luân Đôn sáng ngày mai)

• Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này

được dùng với trạng từ “always”.

Ví dụ: He is always losing his keys. (Anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa)

❷. Dạng thức của thì hiện tại tiếp diễn

a. Cấu trúc

Thể khẳng định Thể phủ định

I am

+ V-ing

I am not

+ V-ing

He/ She/ It/ Danh

từ số ít/ Danh từ

không đếm được

is

He/ She/ It/ Danh từ

số ít/ Danh từ không

đếm được

is not/ isn’t

You/ We/ They/

Danh từ số nhiều are

You/ We/ They/

Danh từ số nhiều

are not/

aren’t

Ví dụ:

- I am reading a book. (Tôi đang đọc sách)

- She is swimming. (Cô ấy đang bơi)

- They are sleeping. (Họ đang ngủ)

- The dog is barking. (Con chó đang sủa)

Ví dụ:

- I am not joking. (Tôi không phải đang đùa đâu.)

- She isn’t drinking lemon juice. (Cô ấy không

phải đang uống nước chanh đâu.)

- We aren’t going to school. (Chúng tôi không

phải đang đi học đâu.)

- My parents aren’t sleeping. (Bố mẹ tôi không

phải đang ngủ đâu.)

Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn

Am I

+ V-ing Yes,

I

am.

No, am not.

Is He/ She/ It/ Danh từ Yes, he/ she/ it/ danh từ is.

1

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!